conventioneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conventioneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventioneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventioneer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conventioneer

    * kinh tế

    người dự hội nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conventioneer

    someone who attends a convention