conventional form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conventional form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventional form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventional form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conventional form

    * kinh tế

    bảng quyết toán theo tập quán

    mẫu truyền thống (của bảng quyết toán tài chánh)