conventional form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventional form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventional form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventional form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conventional form
* kinh tế
bảng quyết toán theo tập quán
mẫu truyền thống (của bảng quyết toán tài chánh)
Từ liên quan
- conventional
- conventionally
- conventionalise
- conventionalism
- conventionalist
- conventionality
- conventionalize
- conventional cut
- conventionalised
- conventionalized
- conventional bond
- conventional form
- conventional fuel
- conventional load
- conventional ship
- conventional sign
- conventional type
- conventional cable
- conventional level
- conventional liner
- conventional loans
- conventional power
- conventional signs
- conventional store
- conventional terms
- conventional tests
- conventional value
- conventional bridge
- conventional design
- conventional letter
- conventional memory
- conventional option
- conventional prices
- conventional series
- conventional signal
- conventional stress
- conventional symbol
- conventional tariff
- conventionalisation
- conventionalization
- conventional current
- conventional customs
- conventional density
- conventional milling
- conventional packing
- conventional penalty
- conventional takeoff
- conventional concrete
- conventional mortgage
- conventional spraying