conventional customs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conventional customs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventional customs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventional customs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conventional customs

    * kinh tế

    quan thuế truyền thống