conventionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conventionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventionally.
Từ điển Anh Việt
conventionally
* phó từ
theo thói thường, như vẫn quy ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conventionally
in a conventional manner
he usually behaves rather conventionally
Antonyms: unconventionally