conventionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conventionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conventionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conventionary.

Từ điển Anh Việt

  • conventionary

    /kən'venʃnəri/

    * tính từ

    do thoả thuân; theo quy ước

    * danh từ

    người ở thuê do thoả thuận

    sự sử dụng theo quy ước