convening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convening.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convening
Similar:
convention: the act of convening
convene: meet formally
The council convened last week
convoke: call together
The students were convened in the auditorium
Synonyms: convene
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).