convoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convoke.
Từ điển Anh Việt
convoke
/kən'vouk/
* ngoại động từ
triệu tập, đòi đến, mời đến
to convoke the national assembly: triệu tập quốc hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convoke
call together
The students were convened in the auditorium
Synonyms: convene