convene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convene.

Từ điển Anh Việt

  • convene

    /kən'vi:n/

    * ngoại động từ

    triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp

    to convene a meetting: họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh

    to convene someone before a court: triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà

    * nội động từ

    hội họp, họp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convene

    meet formally

    The council convened last week

    Similar:

    convoke: call together

    The students were convened in the auditorium