convener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convener.

Từ điển Anh Việt

  • convener

    /kən'vi:nə/

    * danh từ

    người triệu tập họp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convener

    the member of a group whose duty it is to convene meetings