normal mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normal mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normal mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normal mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normal mode

    * kỹ thuật

    dao động riêng

    toán & tin:

    chế độ thông thường

    điện lạnh:

    chế độ tự nhiên

    kiểu (dao động bình thường)

    xây dựng:

    kiểu chuẩn tắc