normaliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
normaliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normaliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normaliser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
normaliser
Similar:
normalizer: a person who normalizes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).