gauss error law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauss error law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauss error law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauss error law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauss error law

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định luật sai số Gauss