gauss backward substitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauss backward substitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauss backward substitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauss backward substitution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauss backward substitution

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    Sự thế ngược Gauss