gauss pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauss pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauss pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauss pulse.

Từ điển Anh Việt

  • Gauss pulse

    (Tech) xung Gauss (Gauxơ) (dạng chuông)