gauss- markov theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauss- markov theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauss- markov theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauss- markov theorem.

Từ điển Anh Việt

  • Gauss- Markov Theorem

    (Econ) Điịnh lý Gauss- Markov.