barber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barber.

Từ điển Anh Việt

  • barber

    /'bɑ:bə/

    * danh từ

    thợ cạo, thợ cắt tóc

    every barber knows that

    bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barber

    United States composer (1910-1981)

    Synonyms: Samuel Barber

    a hairdresser who cuts hair and shaves beards as a trade

    perform the services of a barber: cut the hair and/or beard of