bargee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bargee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bargee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bargee.
Từ điển Anh Việt
- bargee - /bɑ:'dʤi:/ (bargeman) /'bɑ:dʤmən/ - * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng - lucky bargee - (xem) lucky - to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- bargee - * kỹ thuật - người coi sà lan 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- bargee - Similar: - lighterman: someone who operates a barge - Synonyms: bargeman 




