barre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barre.

Từ điển Anh Việt

  • barre

    * danh từ

    xà ngang để cho các vũ nữ balê tập