barre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barre.
Từ điển Anh Việt
barre
* danh từ
xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
Từ liên quan
- barre
- barred
- barrel
- barren
- barrels
- barreled
- barreler
- barrenly
- barrette
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barretter
- barred owl
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrenness
- barrenwort
- barred door
- barred gate
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barren lode
- barren rock
- barren sand
- barren spot
- barred stave
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler