barrenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrenness.
Từ điển Anh Việt
barrenness
/'bærənnis/
* danh từ
sự cằn cỗi
sự không sinh đẻ
sự khô khan ((văn học))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrenness
the state (usually of a woman) of having no children or being unable to have children
Similar:
fruitlessness: the quality of yielding nothing of value
Synonyms: aridity
Antonyms: fruitfulness