barren spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barren spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barren spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barren spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barren spot

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đốm không quặng (của vỉa)