barred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barred.

Từ điển Anh Việt

  • barred

    /'bærəl/

    * tính từ

    có vạch kẻ dọc

    a barred cardboard: bìa có vạch kẻ dọc

    bị cồn cát chắn nghẽn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barred

    * kỹ thuật

    ngăn cấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barred

    marked with stripes or bands

    Similar:

    bar: prevent from entering; keep out

    He was barred from membership in the club

    Synonyms: debar, exclude

    barricade: render unsuitable for passage

    block the way

    barricade the streets

    stop the busy road

    Synonyms: block, blockade, stop, block off, block up, bar

    banish: expel, as if by official decree

    he was banished from his own country

    Synonyms: relegate, bar

    bar: secure with, or as if with, bars

    He barred the door

    Antonyms: unbar

    barricaded: preventing entry or exit or a course of action

    a barricaded street

    barred doors

    the blockaded harbor

    Synonyms: blockaded