barricaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barricaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barricaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barricaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barricaded
preventing entry or exit or a course of action
a barricaded street
barred doors
the blockaded harbor
Similar:
barricade: render unsuitable for passage
block the way
barricade the streets
stop the busy road
Synonyms: block, blockade, stop, block off, block up, bar
barricade: prevent access to by barricading
The street where the President lives is always barricaded
barricade: block off with barricades
Synonyms: barricado
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).