barricado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barricado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barricado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barricado.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barricado
Similar:
barricade: block off with barricades
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).