legal profession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal profession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal profession

    the body of individuals qualified to practice law in a particular jurisdiction

    he was admitted to the bar in New Jersey

    Synonyms: bar, legal community

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).