barley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barley.
Từ điển Anh Việt
barley
/'bɑ:li/
* danh từ
lúa mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barley
* kinh tế
đại mạch
lúa đại mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barley
a grain of barley
Synonyms: barleycorn
cultivated since prehistoric times; grown for forage and grain