barley-sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barley-sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barley-sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barley-sugar.
Từ điển Anh Việt
barley-sugar
/'bɑ:li'ʃugə/
* danh từ
đường lúa mạch; kẹo mạch lúa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barley-sugar
a brittle transparent candy made by melting and cooling cane sugar
Synonyms: barley candy