barlow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barlow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barlow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barlow.

Từ điển Anh Việt

  • barlow

    /'bɑ:lou/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife)