barlow report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barlow report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barlow report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barlow report.

Từ điển Anh Việt

  • Barlow Report

    (Econ) Báo cáo Barlow.

    + Những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia Anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp Anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp Chiến tranh ở Anh.