barque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barque.

Từ điển Anh Việt

  • barque

    /bɑ:k/

    * danh từ

    thuyền ba buồm

    (thơ ca) thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barque

    Similar:

    bark: a sailing ship with 3 (or more) masts