barany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barany.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barany
Austrian physician who developed a rotational method for testing the middle ear (1876-1936)
Synonyms: Robert Barany
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).