barky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barky.
Từ điển Anh Việt
barky
/'bɑ:ki/
* tính từ
có vỏ
giống vỏ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barky
resembling the rough bark of a tree
the rattlesnake's barky scales