excluded volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excluded volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excluded volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excluded volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excluded volume

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thể tích khấu trừ