unleash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unleash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unleash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unleash.

Từ điển Anh Việt

  • unleash

    /'ʌn'li:ʃ/

    * ngoại động từ

    mở (xích chó)

    (nghĩa bóng) buông lỏng

    to unleash a war

    gây ra chiến tranh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unleash

    release or vent

    unleash one's anger

    release from a leash

    unleash the dogs in the park

    turn loose or free from restraint

    let loose mines

    Loose terrible plagues upon humanity

    Synonyms: let loose, loose