emitter diffusion mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter diffusion mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter diffusion mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter diffusion mask.

Từ điển Anh Việt

  • emitter diffusion mask

    (Tech) màn che khuếch tán cực phát xạ