emitter junction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter junction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter junction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter junction.

Từ điển Anh Việt

  • emitter junction

    (Tech) tiếp giáp cực phát xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emitter junction

    * kỹ thuật

    lớp chuyển tiếp emitter