emitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter.
Từ điển Anh Việt
emitter
(Tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emitter
* kỹ thuật
bộ phát
nguồn bức xạ
nguồn phát xạ
vật bức xạ
toán & tin:
cực imitter
xây dựng:
cực phát xạ
điện lạnh:
emitơ
vật phát xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emitter
the electrode in a transistor where electrons originate
Từ liên quan
- emitter
- emitter cap
- emitter bias
- emitter pulse
- emitter region
- emitter barrier
- emitter contact
- emitter current
- emitter follower
- emitter junction
- emitter diffusion
- emitter electrode
- emitter resistance
- emitter current logic
- emitter-base junction
- emitter-coupled logic
- emitter diffusion mask
- emitter-base breakdown
- emitter follower circuit
- emitter-base capacitance
- emitter-coupled logic (ecl)
- emitter-coupled logic circuit
- emitter-coupled transistor logic