emitter current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter current.

Từ điển Anh Việt

  • emitter current

    (Tech) dòng cực phát xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emitter current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng cực phát

    dòng emitơ