emitter diffusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter diffusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter diffusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter diffusion.

Từ điển Anh Việt

  • emitter diffusion

    (Tech) khuếch tán cực phát xạ