emitter-base capacitance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emitter-base capacitance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter-base capacitance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter-base capacitance.
Từ điển Anh Việt
emitter-base capacitance
(Tech) điện dung cực phát-gốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emitter-base capacitance
* kỹ thuật
toán & tin:
điện dung cực phát gốc