emitter barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter barrier.

Từ điển Anh Việt

  • emitter barrier

    (Tech) tường chắn phát xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emitter barrier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng rào cực emitter

    hàng rào cực phát