emitter barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emitter barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter barrier.
Từ điển Anh Việt
emitter barrier
(Tech) tường chắn phát xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emitter barrier
* kỹ thuật
toán & tin:
hàng rào cực emitter
hàng rào cực phát
Từ liên quan
- emitter
- emitter cap
- emitter bias
- emitter pulse
- emitter region
- emitter barrier
- emitter contact
- emitter current
- emitter follower
- emitter junction
- emitter diffusion
- emitter electrode
- emitter resistance
- emitter current logic
- emitter-base junction
- emitter-coupled logic
- emitter diffusion mask
- emitter-base breakdown
- emitter follower circuit
- emitter-base capacitance
- emitter-coupled logic (ecl)
- emitter-coupled logic circuit
- emitter-coupled transistor logic