emitter-coupled logic (ecl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitter-coupled logic (ecl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitter-coupled logic (ecl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitter-coupled logic (ecl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emitter-coupled logic (ecl)

    * kỹ thuật

    mạch logic ghép emitơ

    toán & tin:

    mạch logic ghép emitter

    điện tử & viễn thông:

    mạch logic ghép cực phát