emitron camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emitron camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emitron camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emitron camera.

Từ điển Anh Việt

  • emitron camera

    (Tech) máy thu hình điện quang [ĐL], máy thu hình êmitron