emit, emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emit, emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emit, emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emit, emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emit, emission

    * kỹ thuật

    thải ra

    tỏa ra