faddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faddy.
Từ điển Anh Việt
faddy
/'fædiʃ/ (faddy) /'fædi/
* tính từ
kỳ cục, dở hơi, gàn
có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faddy
Similar:
faddish: intensely fashionable for a short time