fade to black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fade to black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fade to black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fade to black.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fade to black

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tắt dần hình