fade-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fade-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fade-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fade-out.

Từ điển Anh Việt

  • fade-out

    /'feid'aut/

    * danh từ

    (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh

  • fade-out

    (Tech) tắt dần (hình/âm)