fade in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fade in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fade in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fade in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fade in
* kỹ thuật
làm mạnh lên
làm tăng tín hiệu dần
điện tử & viễn thông:
làm tăng (âm hiệu nhỏ)
toán & tin:
tăng dần cường độ
điện:
tín hiệu tăng mạnh