faddism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faddism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faddism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faddism.

Từ điển Anh Việt

  • faddism

    /'fædizm/

    * danh từ

    thói kỳ cục, thói dở hơi