fado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fado.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fado

    a sad Portuguese folksong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).