fad diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fad diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fad diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fad diet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fad diet
a reducing diet that enjoys temporary popularity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fad
- fade
- fado
- faddy
- faded
- fader
- fading
- fadaise
- faddily
- faddish
- faddism
- faddist
- fade in
- fade up
- fade-in
- fadeout
- fad diet
- fade out
- fade-out
- fadeless
- faddiness
- faddishly
- fade away
- fade down
- fading out
- faddishness
- fading away
- fading down
- fading time
- fading zone
- fading curve
- fading range
- fading ratio
- fade to black
- fading period
- fading channel
- fading duration
- fading frequency
- fading (of paint)
- fading of signals
- fading probability
- fading distribution
- fading of settlements
- fading power spectrum